Bảng xếp hạng DDCI tỉnh Bình Thuận
STT | Sở ban ngành & địa phương | 2020 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm số | Xếp hạng | ||||||||
Huyện & Thành phố, Thị xã | |||||||||
1 | H.Bắc Bình |
67.44
|
9 | ||||||
2 | H.Đức Linh |
69.9
|
1 | ||||||
3 | H.Hàm Tân |
68.25
|
7 | ||||||
4 | H.Hàm Thuận Bắc |
69.47
|
2 | ||||||
5 | H.Hàm Thuận Nam |
69.47
|
5 | ||||||
6 | H.Phú Quý |
69.1
|
3 | ||||||
7 | H.Tánh Linh |
68.37
|
6 | ||||||
8 | H.Tuy Phong |
67.9
|
8 | ||||||
9 | TP. Phan Thiết |
65.1
|
10 | ||||||
10 | TX.La Gi |
68.54
|
4 | ||||||
Sở Ban Ngành | |||||||||
1 | Sở Kế hoạch và Đầu tư |
68.89
|
11 | ||||||
2 | Sở Tài nguyên và Môi trường |
70.41
|
9 | ||||||
3 | Sở Xây dựng |
68.36
|
12 | ||||||
4 | Sở Công Thương |
70.6
|
8 | ||||||
5 | Sở Giao thông vận tải |
72.78
|
6 | ||||||
6 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
65.17
|
15 | ||||||
7 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
70.28
|
10 | ||||||
8 | Sở Thông tin và Truyền thông |
-
|
- | ||||||
9 | Sở Y tế |
73.23
|
3 | ||||||
10 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
73.65
|
2 | ||||||
11 | Sở Khoa học và Công nghệ |
71.36
|
- | ||||||
12 | Sở Tư pháp |
-
|
- | ||||||
13 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
-
|
- | ||||||
14 | Sở Tài chính |
-
|
- | ||||||
15 | Ban Quản lý các Khu công nghiệp tỉnh |
70.73
|
7 | ||||||
16 | Cục Thuế tỉnh |
72.97
|
4 | ||||||
17 | Chi cục Hải quan tỉnh |
64.37
|
16 | ||||||
18 | Cục Quản lý thị trường tỉnh |
66.95
|
14 | ||||||
19 | Bảo hiểm xã hội tỉnh |
75.08
|
1 | ||||||
20 | Tòa án nhân dân tỉnh |
-
|
- | ||||||
21 | Công an tỉnh |
68.26
|
13 |